Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phán truyền

Thông dụng

Order (said of a superior authority).

Xem thêm các từ khác

  • Choàng

    Thông dụng: Động từ: to embrace, to clasp, to put round, to be startled into...
  • Choảng

    Thông dụng: Động từ: to strike with a clang, to be looked together in a fierce...
  • Phần tử

    Thông dụng: element., những phần tử lạc hậu, the backward elements
  • Chốc

    Thông dụng: danh từ, impetigo, moment, instant, while
  • Phản ứng

    Thông dụng: Động từ., danh từ., to react., reaction.
  • Chóe

    Thông dụng: Danh từ: a big jar, đỏ chóe, bright red
  • Chòi

    Thông dụng: Danh từ: rudimentary mirador, watch-tower, Động...
  • Chối

    Thông dụng: Động từ: to deny, to refuse, to turn down, Tính...
  • Phân xưởng

    Thông dụng: workshop
  • Chồi

    Thông dụng: Danh từ: shoot, bud, đâm chồi nẩy lộc, buds and shoots burst,...
  • Phang

    Thông dụng: Động từ., to throw stick at.
  • Chơi

    Thông dụng: Động từ: to play, to collect, to keep as a hobby, to be friends...
  • Phăng

    Thông dụng: immediate, instant., neat, definite., làm phăng cho xong, to get something done instanly., nói phăng,...
  • Chổi

    Thông dụng: Danh từ: broom, brush, chổi rơm, a straw broom, chổi than,...
  • Chọi

    Thông dụng: Động từ: to clink, to bump, to front, to confront, to fight,...
  • Phạng

    Thông dụng: big jungle knife., dùng phạng chặt tre, to fell bamboos with a big jungle knife.
  • Choi chói

    Thông dụng: xem chói
  • Pháo

    Thông dụng: danh từ., fire-cracker, craker.
  • Phào

    Thông dụng: Đóm cháy phào the spill burned out like a breath., =====like a breath .
  • Chới với

    Thông dụng: Động từ: to reach up one's hands repeatedly, một người rơi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top