Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Pháp chế

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.
law.

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

legislation

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

law
legislation
pháp chế chống độc quyền
antitrust legislation
pháp chế lao động
labour legislation
pháp chế về sự thật trong quảng cáo
truth in advertising legislation

Xem thêm các từ khác

  • Pháp đình

    (cũ) tribunal, court, basilica, court, justice court, law court, tribunal, law court, legal, mandatory, statutory, bảo chứng pháp định, legal...
  • Pháp lệnh

    law, state law., ordinance, act, regulation, phải coi kế hoạch nhà nước như một pháp lệnh, state plans must be regarded as state laws.,...
  • Pháp luật

    danh từ. law., legislation, law, legislation, pháp luật quan thuế, tariff legislation, pháp luật về lao động, labour legislation, pháp...
  • Pháp lý

    law, legal, forensic
  • Pháp quy

    regulation, rule, ordinance, statute, pháp quy về thời hiệu, statute of limitations (ofactions)
  • Phát đạt

    Động từ., flourish, thrive, development, fortune, look up, mature, thrive, thriving, to prosper, to develop.
  • Truyền thanh

    danh từ, broadcast, radio, trạm truyền thanh chuyển tiếp, relay broadcast station
  • Gà giò

    danh từ, broiler, chicken, cockerel, cockerel
  • Phát thanh

    to broadcast., to vacalize, to pronounce., broadcast, emission, blast, broadcasting, đài phát thanh, broadcasting station, dải phát thanh, broadcast...
  • Gà gô

    francolin., grouse
  • Gà lôi

    danh từ, blackcock, pheasant
  • Gà mái

    danh từ, hen, hen
  • Gà thiến

    danh từ, spayed hen, capon
  • Gà trống

    danh từ, cock, cock, rooster
  • Phát xuất

    originate, spring., originate, ý kiến của anh phát xuất từ một nhận thức sai, your idea sprung from a wrong notion.
  • Gắn xi

    seal., seal
  • Dun

    (ít dùng) push from behind., dun xe cho nổ máy, to start a car by pushing from behind.
  • Gánh vác

    shoullder., assume, contribution, contributory, take up, gánh vác việc nước việc nhà, to shoulder the responsibility for state and family affairs.
  • Gạo nếp

    danh từ, glutinous rice, glutinous rice; sticky rice
  • Gấp gáp

    pressing, urgent (nói khái quát)., rush
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top