Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phát

Mục lục

Thông dụng

Động từ.
to distribute, to dispense, to issue, to deliver.

Động từ.

To slap, to clap.
hắn phát vào vai tôi một cái
he gives me a clap on the shoulder.

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

penalize
penalty
hình phạt vi phạm hợp đồng
penalty for breach of contact
điều khoản phạt
penalty clause
điều khoản phạt thưởng trong hợp đồng
penalty and bonus clause

Điện

Nghĩa chuyên ngành

telecast

Giải thích VN: Truyền phát một chương trình tuyến truyền thanh, hay tuyến truyền hình qua sóng cao [[tần.]]

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

emit
generate
vận tải phát sinh
traffic generate
send
bộ phát/thu tự động
automatic send/receive set
phát (khói, hơi)
send out
phát/thu tự động
ASR (automaticsend/receive)
phát/thu tự động
automatic send/receive (ASR)
thu phát
transceiver (send& receive)
thu-phát
receive/send
tín hiệu "sẵn sàng phát" cấp hai
Secondary Clear To Send (SCTS)
đầu cuối thu phát (Nhận gửi)
Receive And Send Terminal (RAST)
định mức âm lượng phát
Send Loudness Rating (SLR)
transmit
ăng ten phát
transmit antenna
ăng ten phát-thu
transmit-receive antenna
Bắt đầu khung phát (TDMA)
Start Of transmit Frame (TDMA) (SOTF)
bộ biến điệu phát xạ
transmit modulator
bộ ghi thời gian chiếm kênh phát
Transmit Holding Register (THR)
bộ lọc kênh phát xạ
transmit-channel filter
bộ nhớ nén các giao diện loạt tín hiệu phát
Transmit Burst Interfaces and Compression Memory (TBICM)
Bộ định dạng loạt tín hiệu phát (TDMA)
Transmit Burst Formatter (TDMA) (TBF)
chuyển dữ liệu, phát dữ liệu
Data Transfer, Data Transmit (DT)
dây trời phát-thu
transmit-receive antenna
giao diện phát quang
Optical Transmit Interface (OTX)
kênh phát
transmit channel
khối giao diện phát/đáng tin cậy
Transmit/Trusted Interface Unit (TIU)
màn hình phát
transmit window
máy phát
transmit machine
mức công suất phát tự động
Automatic Transmit Power Level (ATPL)
phân cực phát ngang -thu thẳng đứng
Horizontal Transmit-Vertical Receive Polarization
Phát HDLC lệnh cấp 1
Class 1 command HDLC transmit (FTH)
phát ngang -thu ngang
Horizontal Transmit - Horizontal Receive
phát thông tin phụ
Transmit Additional information (TA)
Phát đồng hồ bên ngoài theo xêri (EIA-232-E) tín hiệu định thời DTE đưa tới DCE để duy trì đồng bộ
Serial Clock Transmit External (EIA-232-E) (SCTE)
thu phát anten
Antenna Transmit Receive (ATR)
thu phát (điện thoại, báo hiệu) (tai mồm)
rEceive & transMit (telef, signalling) (Ear& Mouth) (E&M)
đài trạm cuối phát thanh vùng
regional transmit terminal
đầu phát
transmit end
điều khiển công suất phát tự động
Automatic Transmit Power Control (ATPC)
đồng hồ phát
Transmit Clock (TC)
đồng hồ phát bên ngoài
External Transmit Clock (XTC)
Transmit (TX)
transmit receive (TR)

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

deliver
shots
booming
impose
penalty
án phạt hôn nhân
marriage penalty
bồi khoản vi ước (tiền phạt không thi hành hợp đồng)
penalty for non-performance pf contract
cước phạt (do người thuê chở cố ý báo phiếu số hàng hóa)
penalty freight
giấy cam kết chịu phạt
penalty bond
sự phạt tiền
pecuniary penalty
sự trả tiền phạt
penalty payment
thuế phạt (tiền phạt do nộp thuế trễ)
penalty tax
tiền phạt
penalty money
tiền phạt rút tiền trước thời hạn
early withdrawal penalty
tiền phạt thanh toán trước hạn
prepayment penalty
tiền phạt thông thường
conventional penalty
tiền phạt trễ hạn
penalty for delay
tiền phạt trình trễ tờ khai thuế
late filing penalty
tiền thuế phạt nặng
heavy penalty tax
điều khoản phạt
penalty clause
điều khoản phạt trễ hạn
time penalty clause
điều khoản tiền phạt (khi hợp đồng bị vi phạm)
penalty clause

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top