Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phát động

Mục lục

Thông dụng

Mobilize.
Phát động quần chúng
to mobilize the masses (to do something)
(kỹ thuật) Motive. Lực phát động Motive force. nhan nhản những người the street were crowded all over with peole.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

generate
generating
set going

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

embark (on)
trigger (off)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top