Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phát tích

Thông dụng

Rise up originally.
Nguyễn Nhạc Nguyễn Huệ phát tích từ Tây Sơn
Nguyen Nhac and Nguyen Hue originally rose up at Tayson.

Xem thêm các từ khác

  • Phát tiết

    come out, appear, apparent.
  • Phật tổ

    gautama buddha
  • Chữ nho

    han ideogram, han script, thầy đồ dạy chữ nho, a scholar teaching han script
  • Phạt tù

    punish by terms of imprisonment.
  • Phạt vạ

    (từ cũ) punish by a fine, fine.
  • Chữ nôm

    demotic script (ancient vietnamese script)
  • Phát vấn

    phương pháp phát vấn maieutic method.
  • Chủ quan

    Danh từ: subjective feeling, subjective thinking, subjective point of view, Tính từ:...
  • Phát vãng

    (từ cũ) banish, exile.
  • Phạt vi cảnh

    fine (somebody) for a common nuisance.
  • Chữ quốc ngữ

    vietnamese script, vietnamese roman alphabet
  • Phát xít

    danh từ., chủ nghĩa phát xít, xít, fascism.
  • Hầm trú ẩn

    danh từ, refuge, shelter-pit; dug-out
  • Phật ý

    vex, be vexed
  • Phau

    spotless, immaculate., trắng phau, spotlessly white., phau phau láy ý tăng, absolutely spotless.
  • Phẫu diện

    profile
  • Phau phau

    xem phau (láy)
  • Phẫu tích

    dissect., phẫu tích tử thi, to dissect a dead body
  • Chủ tịch đoàn

    Danh từ: presidium, chủ tịch đoàn xô viết tối cao liên xô, the presidium of the supreme soviet of the...
  • Chủ toạ

    Động từ: to chair, Danh từ: chairman, chủ toạ một cuộc họp, to chair...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top