- Từ điển Việt - Anh
Phát xạ gama
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
gamma emission
gamma radiation
gamma ray
Xem thêm các từ khác
-
Từ khóa
self-closing, identifier word, descriptor, password, reserved word, title word, key workers, giải thích vn : trong các ngôn ngữ lập trình ( bao... -
Đường cá di cư
fish passage -
Đường cách đều
equidistant curve, equidistant line, line of equidistance -
Đường cấm đổ xe
clearway -
Đường cán
weighing machine track, ground ways, roll line, roll train, giải thích vn : nền đỡ , được làm từ gỗ đặc , được xếp trên mặt... -
Đường cân bằng
equalizing line -
Đường cân bằng áp suất
pressure equalizing connection, van có đường cân bằng áp suất ngoài, valve with external pressure equalizing connection -
Đường căn cứ
base, base line -
Đường cán cuộn
rolling mill train -
Đường cạnh
arrisways, edge path, profile line, profilline, giải thích vn : 1 . bằng chất gỗ có các đường cắt chéo đều nhau . [ [1] ]. bằng... -
Đường cao độ
contour line -
Đương cao tốc
superhighway, clearway, express highway, expression road, expressway, freeway, high-speed highway, highway, motor road, motor-trunk road, motorway, speedway,... -
Phát xạ thứ cấp
secondary emission, hệ số phát xạ thứ cấp, secondary emission coefficient, hệ số phát xạ thứ cấp, secondary emission ratio, mục... -
Phát xạ tự phát
spontaneous emission -
Trung tâm điều hành mạng
network operating centre (noc), network operations center (noc), noc (network operations center) -
Trung tâm điều khiển
control center, control panel, operational control centre, hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/ trung tâm điều khiển, circuit... -
Cầu thang ngoài
exterior stair, fliers, perron -
Cầu thang ngoặt gấp
dog leg stair (doglegged stair), dogleg stair, dogleg stairs -
Được nhuộm màu
coloured, colored, stained -
Được nối
combined, connected, coupled, jointed, linked, parallel-connected, gói được nối gọi, call connected packet, được nối bằng chốt, pin-connected,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.