Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phân cục

Thông dụng

Sub-department, section

Xem thêm các từ khác

  • Chính đảng

    Thông dụng: Danh từ: political party, chính đảng của giai cấp tư sản,...
  • Phấn đấu

    Thông dụng: Động từ., to strive, to contard, to struggle.
  • Chính đính

    Thông dụng: tính từ, straightforward, upright
  • Phạn điếm

    Thông dụng: (cũ) eating-house.
  • Phân đội

    Thông dụng: section (army unit)
  • Phản đối

    Thông dụng: to object, oppose, to be against., biện pháp này gây ra nhiều sự phản đối, protests were...
  • Phần đông

    Thông dụng: most, the greatest, part., công nhân các xí nghiệp phần đông trước là nông dân, most...
  • Phản động

    Thông dụng: to react., sự phản động, reaction.
  • Chính phạm

    Thông dụng: principal (of an offence)
  • Chinh phu

    Thông dụng: danh từ, warrior
  • Chinh phụ

    Thông dụng: danh từ, warrior's wife
  • Phấn hoa

    Thông dụng: danh từ. pollen, anther-dust.
  • Phạn học

    Thông dụng: sanskritism., nhà phạn học, sanskritist.
  • Chính quy hoá

    Thông dụng: xem chính qui hoá
  • Phần hồn

    Thông dụng: the spiritual, phần hồn và phần thế tục, the spiritual and temporal.
  • Chỉnh thể

    Thông dụng: Danh từ: perfect whole, cơ thể động vật là một chỉnh...
  • Phẫn kích

    Thông dụng: như phẫn khích
  • Phân loài

    Thông dụng: (sinh học) subspecies
  • Chịt

    Thông dụng: Động từ: to choke, to choke up, to block, tight, chịt cửa...
  • Phân mục

    Thông dụng: subdivision
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top