Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phân hóa học

Mục lục

Thông dụng

(nông nghiệp) Chemical fertilizer.

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

fertilizer

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

artificial manure

Xem thêm các từ khác

  • Đơn vị xuyên âm

    crosstalk unit, crosstalk unit
  • Đơn xin

    application, application, petition, request, requisition
  • Dồn xung

    pulse stuffing
  • Dòng

    Danh từ: current; stream, line, strain; descent, religious order, Động từ:...
  • Đong

    Động từ, heavy, batch, dip up, gage, gauge, blocking, bulk, close, close (vs), closed, closing, cut off, fixing, shut, shut down, shut-off, stop,...
  • Đòn (bẩy) khuỷu

    check-toggle lever, cranked lever, curved lever, knee (-toggle) lever
  • Phần hoàn thiện nhiệt đới

    tropical finish, giải thích vn : một lớp phủ dùng cho thiết bị điện tử nhằm bảo vệ khỏi nhiệt độ và độ ẩm cao của...
  • Phân hội

    association branch, association branch, vapour fraction, boomerang, echo, feedback, reflecting, return, hủy bỏ phản hồi, echo cancellation, hủy...
  • Phản hồi âm

    negative feedback
  • Phần hồi lưu

    condensate
  • Tấm thường

    improper, common panel, ordinary plate, ordinary slab, light, ma trận trực giao tầm thường, improper orthogonal matrix
  • Tam tinh

    mentality, transient, trimorphic, trimorphous
  • Cạc postal

    postcard
  • Đơn âm

    (cũ) monosyllabic., monophonic mode, monophonic, từ đơn âm, a monosyllabic word.
  • Đơn ánh

    injection
  • Đòn bấy

    handle, elevator, arm, crotyl crowbar, heaver, jack, jimmy, lever, lever arm, lift, lifting table, pry, purchase, stick, swipe, tackle, giải thích vn...
  • Phản hồi tốc độ

    rate response, giải thích vn : tốc độ đầu ra của một hệ thống trung tâm , được xác định như một hàm của tín hiệu [[vào.]]giải...
  • Phân hủy

    disintegrate, decomposition, decay, decompose, disintegrate, dissociation, putrefy, decompose, putrefy, mức độ phân hủy chậm, low decay rate,...
  • Tấm tỏa nhiệt

    convector, radiator, ribbed heater
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top