Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phân loại thủ công

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

handpicking

Giải thích VN: Quá trình lựa chọn hay di chuyển bằng tay một vài vật khỏi một nhóm. Còn được gọi [[handsorting.]]

Giải thích EN: The process of manually selecting or removing certain items from a group. Also, handsorting.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top