Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phân phối chế độ cân bằng

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

equilibrium mode distribution

Xem thêm các từ khác

  • Tần số giới hạn

    cutoff frequency, limiting frequency, threshold frequency, tần số giới hạn hấp thụ, absorption limiting frequency-alf
  • Tần số góc

    clock rate, circular frequency, pulstance, radian frequency
  • Đơn vị nhiệt

    btu (british thermal unit), caloric unit, caloric value, calorie, heat unit, joule, thermal unit, đơn vị nhiệt bách phân, centigrade heat unit,...
  • Đơn vị nhiệt Anh

    british thermal unit, british thermal unit (bthu), bthu, international table british thermal unit, mean british thermal unit, đơn vị nhiệt anh sáu...
  • Đơn vị nhiệt Anh trung bình

    british thermal unit, mean british thermal unit
  • Đơn vị nhiệt bách phân

    centigrade heat unit
  • Cacbon

    c, carbon (c), carbonaceous, carboneous, carbonic, chloride (of carbon), chất có cacbon, carbonaceous matter, đá cacbon, carbonaceous rock, đá vôi...
  • Cacbon đioxit rắn

    solid carbon dioxide, solidified carbon dioxide, solidified carbon dioxide gas, được làm lạnh bằng cacbon đioxit rắn, solid carbon dioxide...
  • Cacbon hóa

    carbonizing, carbonation, carbonization, carbonize, carburate, charred, coalification, buồng cacbon hóa, carbonizing chamber, cacbon hóa bằng lửa,...
  • Đơn vị nhỏ

    micro, cache block, cache line, latch (vs), giải thích vn : là mạch hay phần tử mạch dùng để giữ một trạng thái nào đó , bật...
  • Đơn vị phát minh

    unity of invention
  • Đơn vị quản lý

    managing unit, management unit, đơn vị quản lý bộ nhớ, memory management unit, đơn vị quản lý bộ nhớ, memory management unit (mmu),...
  • Đơn vị quản lý bộ nhớ

    memory management unit, memory management unit (mmu), mmu (memory management unit), đơn vị quản lý bộ nhớ phân trang, pmmu (pagedmemory management...
  • Đơn vị quốc tế

    international unit
  • Phân phối Gauss

    gausian distribution, normal distribution
  • Phân phối hình học

    geometric (al) distribution, geometric distribution, geometrical distribution
  • Tần số làm việc

    mark frequency, operating frequency, working frequency, tần số làm việc tối ưu, optimum working frequency
  • Đơn vị rađa

    radar unit
  • Đơn vị sản phẩm

    unit of issue, giải thích vn : số lượng các sản phẩm độc lập được đóng gói cùng nhau để bán hoặc phân phối . ví dụ...
  • Đơn vị sáng chế

    unity of invention
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top