Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phân phiến

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

foliated
than phân phiến
foliated coal
foliation
mặt phân phiến (mỏng)
plane of foliation
phân phiến của đá măcma
igneous foliation
jointy
lamellar
lamellateed
laminate
schistose
cấu trúc phân phiến
schistose schistose structure
đất sét phân phiến
schistose clay
slaty
macnơ phân phiến
slaty marl
sét vôi phân phiến
slaty marl
than phân phiến
slaty coal
tích phân phiến
slaty cleavage
vết vỡ phân phiến
slaty fracture
đất sét phân phiến
slaty clay
slaty clay
spathic

Xem thêm các từ khác

  • Phân phối chế độ cân bằng

    equilibrium mode distribution
  • Tần số giới hạn

    cutoff frequency, limiting frequency, threshold frequency, tần số giới hạn hấp thụ, absorption limiting frequency-alf
  • Tần số góc

    clock rate, circular frequency, pulstance, radian frequency
  • Đơn vị nhiệt

    btu (british thermal unit), caloric unit, caloric value, calorie, heat unit, joule, thermal unit, đơn vị nhiệt bách phân, centigrade heat unit,...
  • Đơn vị nhiệt Anh

    british thermal unit, british thermal unit (bthu), bthu, international table british thermal unit, mean british thermal unit, đơn vị nhiệt anh sáu...
  • Đơn vị nhiệt Anh trung bình

    british thermal unit, mean british thermal unit
  • Đơn vị nhiệt bách phân

    centigrade heat unit
  • Cacbon

    c, carbon (c), carbonaceous, carboneous, carbonic, chloride (of carbon), chất có cacbon, carbonaceous matter, đá cacbon, carbonaceous rock, đá vôi...
  • Cacbon đioxit rắn

    solid carbon dioxide, solidified carbon dioxide, solidified carbon dioxide gas, được làm lạnh bằng cacbon đioxit rắn, solid carbon dioxide...
  • Cacbon hóa

    carbonizing, carbonation, carbonization, carbonize, carburate, charred, coalification, buồng cacbon hóa, carbonizing chamber, cacbon hóa bằng lửa,...
  • Đơn vị nhỏ

    micro, cache block, cache line, latch (vs), giải thích vn : là mạch hay phần tử mạch dùng để giữ một trạng thái nào đó , bật...
  • Đơn vị phát minh

    unity of invention
  • Đơn vị quản lý

    managing unit, management unit, đơn vị quản lý bộ nhớ, memory management unit, đơn vị quản lý bộ nhớ, memory management unit (mmu),...
  • Đơn vị quản lý bộ nhớ

    memory management unit, memory management unit (mmu), mmu (memory management unit), đơn vị quản lý bộ nhớ phân trang, pmmu (pagedmemory management...
  • Đơn vị quốc tế

    international unit
  • Phân phối Gauss

    gausian distribution, normal distribution
  • Phân phối hình học

    geometric (al) distribution, geometric distribution, geometrical distribution
  • Tần số làm việc

    mark frequency, operating frequency, working frequency, tần số làm việc tối ưu, optimum working frequency
  • Đơn vị rađa

    radar unit
  • Đơn vị sản phẩm

    unit of issue, giải thích vn : số lượng các sản phẩm độc lập được đóng gói cùng nhau để bán hoặc phân phối . ví dụ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top