Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phân tích hệ thống

Mục lục

Đo lường & điều khiển

Nghĩa chuyên ngành

system analysis

Giải thích VN: Một phương pháp phân tích sử dụng toán học để tả làm thế nào để tạo nên các thành tố mối liên hệ với nhau sẽ phản ứng với một đầu vào được [[đặt.]]

Giải thích EN: An analytic method that uses mathematics to describe how a set of interconnected components will react to a given input or set of inputs.

phép phân tích hệ thống tuyến tính
linear system analysis

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

methods analysis

Giải thích VN: Nghiên cứu các thành phần cấu thành hoạt động nhằm tăng hiệu quả của hệ [[thống.]]

Giải thích EN: The study of the constituent parts of an operation in order to make the system more efficient.

systems analysis

Giải thích VN: Các kỹ thuật phân tích một hệ thống, tách rời các yêu cầu về chức năng các thành tố, tích hợp chúng trong một hệ [[thống.]]

Giải thích EN: The techniques of analyzing a system, breaking its requirements down into component elements and functions, and reintegrating these into the overall system. Thus, systems analyst.

định nghĩa phân tích hệ thống
SAD (systemsanalysis definition)
định nghĩa phân tích hệ thống
systems analysis definition (SAD)

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

systems analysis

Xem thêm các từ khác

  • Phân tích hoạt động

    activity analysis, operation analysis, operations analysis, active analysis, phân tích hoạt động bệnh viện, hospital activity analysis, biểu...
  • Trộn lẫn

    admix, intermingle, mixture, admix, interfuse, intermix, mingle, mix, mix up, phép thử trộn lẫn, mixture test
  • Cáp tải

    bearing cable, bearing cables, bearing rope, bull rope, feeder cable, hoisting wire rope, load carrying cable, load fall, loading cable, track cable
  • Cấp tăng

    growth, order condition, order conditions, cấp tăng của một hàm nguyên, growth of an entire function
  • Dụng cụ dán

    gluing device
  • Dụng cụ dạng chong chóng

    vane-type instrument, giải thích vn : một dụng cụ trong đó một kim chỉ chuyển động nhờ lực đẩy của các chong chóng từ...
  • Dụng cụ đang thử

    device under test, specimen
  • Dụng cụ đánh bóng

    buff, burnisher, polisher, dụng cụ đánh bóng sứ, porcelain polisher, giải thích vn : các dụng cụ được thiết kế để dùng trong...
  • Dụng cụ đánh bóng sứ

    porcelain polisher
  • Dụng cụ đánh dấu độ dày của tuyết

    depth marker, giải thích vn : một tấm nhỏ dùng để phân biệt bề mặt tuyết mà bị tuyết mới rơi bao [[phủ.]]giải thích...
  • Phân tích huỳnh quang

    fluorescence analysis
  • Trơn tru

    tính từ, phó từ, faired, plain, smoothed, smooth, smoothly
  • Trọn vẹn

    entire, entirely, full, complete, phí tổn trọn vẹn, complete cost
  • Cấp thấp

    junior, low level, low-grade, junior shares, low-class, ngôn ngữ cấp thấp, lll (low-level language), ngôn ngữ cấp thấp, low level language...
  • Cấp thêm

    replenish
  • Dụng cụ dây kim loại nóng

    hot-wire instrument, giải thích vn : bất cứ một dụng cụ hoặc thiết bị nào và sự vận hành của nó dựa trên nguyên lý dây...
  • Dụng cụ đếm

    counting instrument, counting device
  • Dụng cụ đếm giờ

    instrument reading time, giải thích vn : thời gian được yêu cầu cho một thiết bị đạt tới và chỉ dẫn giá trị cuối về...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top