Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phân tích hoạt động

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

activity analysis
phân tích hoạt động bệnh viện
Hospital Activity Analysis
operation analysis

Giải thích VN: Sự phân tích một hoạt động công nghiệp trên phương diện con người, công cụ qui trình nhằm mục đích nâng cao sản lượng, độ an toàn, giảm giá [[thành.v.v.]]

Giải thích EN: The analysis of an industrial operation in terms of people, equipment, and processes in order to increase productivity, improve safety, reduce costs, etc.

biểu đồ phân tích hoạt động
operation analysis chart
operations analysis

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

active analysis

Xem thêm các từ khác

  • Trộn lẫn

    admix, intermingle, mixture, admix, interfuse, intermix, mingle, mix, mix up, phép thử trộn lẫn, mixture test
  • Cáp tải

    bearing cable, bearing cables, bearing rope, bull rope, feeder cable, hoisting wire rope, load carrying cable, load fall, loading cable, track cable
  • Cấp tăng

    growth, order condition, order conditions, cấp tăng của một hàm nguyên, growth of an entire function
  • Dụng cụ dán

    gluing device
  • Dụng cụ dạng chong chóng

    vane-type instrument, giải thích vn : một dụng cụ trong đó một kim chỉ chuyển động nhờ lực đẩy của các chong chóng từ...
  • Dụng cụ đang thử

    device under test, specimen
  • Dụng cụ đánh bóng

    buff, burnisher, polisher, dụng cụ đánh bóng sứ, porcelain polisher, giải thích vn : các dụng cụ được thiết kế để dùng trong...
  • Dụng cụ đánh bóng sứ

    porcelain polisher
  • Dụng cụ đánh dấu độ dày của tuyết

    depth marker, giải thích vn : một tấm nhỏ dùng để phân biệt bề mặt tuyết mà bị tuyết mới rơi bao [[phủ.]]giải thích...
  • Phân tích huỳnh quang

    fluorescence analysis
  • Trơn tru

    tính từ, phó từ, faired, plain, smoothed, smooth, smoothly
  • Trọn vẹn

    entire, entirely, full, complete, phí tổn trọn vẹn, complete cost
  • Cấp thấp

    junior, low level, low-grade, junior shares, low-class, ngôn ngữ cấp thấp, lll (low-level language), ngôn ngữ cấp thấp, low level language...
  • Cấp thêm

    replenish
  • Dụng cụ dây kim loại nóng

    hot-wire instrument, giải thích vn : bất cứ một dụng cụ hoặc thiết bị nào và sự vận hành của nó dựa trên nguyên lý dây...
  • Dụng cụ đếm

    counting instrument, counting device
  • Dụng cụ đếm giờ

    instrument reading time, giải thích vn : thời gian được yêu cầu cho một thiết bị đạt tới và chỉ dẫn giá trị cuối về...
  • Dụng cụ điện

    electric appliance, electric equipment, electric instrument, electric tool, electrical appliance, electrical equipment, electric-utility
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top