Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phân vô cơ

Thông dụng

(nông nghiệp) Mineral fertilizer, inorganic fertilizier

Xem thêm các từ khác

  • Phân vua

    như phân bua
  • Choe choé

    xem choé
  • Phân vùng

    mark off into economic zones; zone
  • Choèn

    unnoticeably shallow, khúc sông nông choèn, the river section was unnoticeably shallow
  • Choèn choèn

    Tính từ: too small to be noticed, thị trấn bé chỉ choèn choèn mấy phố ở quanh chợ, a locality too...
  • Choèn choẹt

    xem choẹt
  • Choẹt

    non choẹt green, young and inexperienced, cái mặt non choẹt, a young and inexperienced face
  • Chơi bời

    Động từ, to be friends, to indulge in play, to play at
  • Phẳng lặng

    tính từ., calm, quiet, uneventful.
  • Chối cãi

    to refute, to deny, bị bắt quả tang không chối cãi được, he was caught red-handed and could not deny, sự thật không thể chối cãi,...
  • Phẳng lì

    tính từ., smooth as glass.
  • Choi choi

    Danh từ: plover (chim), nhảy như choi choi, to jump up and down
  • Phăng phắc

    xem phắc (láy)
  • Phẳng phắn

    smooth, even
  • Chơi chữ

    Động từ, to play on words, to make a pun
  • Phảng phất

    Động từ., tính từ., to float in the air, to waft., dim, vague.
  • Chơi đùa

    to play
  • Phẳng phiu

    tính từ, neat and smooth.
  • Chọi gà

    cock-fighting, cock-fight
  • Phăng teo

    joker, (thông tục) done for, kaput., bài thi như thế này thì phăng teo mất, it is kaput with such an examination paper.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top