- Từ điển Việt - Anh
Phân xưởng phụ
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
auxiliary department
auxiliary plant
auxiliary shop
Xem thêm các từ khác
-
Phân xưởng rèn
blacksmith's forge, blacksmith's shop, drop shop, forge shop, forging shop, grinding mill, hammer shop, smithery, smith's shop, smithy -
Phân xưởng rèn dập khuôn
stamping plant -
Phân xưởng sửa chữa
overhaul shop, repairing shop, service (work) shop, sour milk department -
Trục rỗng
hollow (bored) shaft, hollow shaft, quill shaft, sleeve, spindle sleeve, tubular shaft -
Đuốc
danh từ, torch, get, torch, acquire, the torch, ánh sáng đuốc, torch-light, đuốc áp suất thấp, low-pressure torch, đuốc hàn, welding... -
Được ăn khớp
cogged, engaged, geared, interlocked, toothed -
Được ánh xạ
mapped -
Đuốc áp suất thấp
low-pressure torch, giải thích vn : một ngọn đuốc trong đó lượng axêtylen được dẫn vào ngọn lửa được điều chỉnh bởi... -
Được bao
crusted, encastres, jacketed -
Được bao được phủ
covered -
Phẳng
tính từ., flat, even, flat-plate, flush, planar, smooth, level, even, flat, plane., bãi đất bằng phẳng, flat ground, bộ phận gối tựa... -
Trục sợi dọc
warp beam, weaver's beam, yarn roller -
Trục spinđen
arbor, shaft, spindle -
Trục tâm
orthocenter, arbor, cam spindle, center, center shaft, central axis, centre, gudgeon, pintle, pivot spindle, swivel stud, trục tâm cố định, fixed... -
Trục tay lái
steering column, steering gear shaft, steering wheel shaft, trục tay lái xe, steering column or post, trục tay lái xếp, collapsible steering column -
Được bảo vệ
guarded, protected, khu vực được bảo vệ, guarded area, vùng được bảo vệ, guarded area, bộ nhớ được bảo vệ, protected storage,... -
Được bện
braided, flared, stranded -
Được bít kín
hermetically-sealed, occluded, sealed, sealed, ô kính được bịt kín, sealed insulating glass unit, ô kính được bịt kín, sealed insulating... -
Được bó chặt
closely-packed, dense packer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.