- Từ điển Việt - Anh
Phèn
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ.
- alum.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
alum
- mỏ phèn
- alum mine
- phèn amoni
- ammonia alum
- phèn crom
- chrome alum
- phèn cục
- cake of alum
- phèn dược dụng
- officinal alum
- phèn giả
- pseudo-alum
- phèn kali
- potash alum
- phèn kali
- potassium alum
- phèn nhôm narti
- sodium alum
- phèn nung
- burnt alum
- phèn nung, phèn phi
- exsiccated alum
- phèn phi, phèn nướng
- burnt alum
- phèn sắt
- feather alum
- phèn sôđa
- soda alum
- phèn đen
- black alum
- sự tôi phèn
- alum hardening
- đá phèn
- rock alum
- đá phiến chứa phèn
- alum schist
- đá phiến chứa phèn
- alum shale
- đất chứa phèn
- alum earth
- đất phèn
- alum earth
- đất phèn chua
- acidic alum soil
- đất sét chứa phèn
- alum clay
alumen
aluminous
alunite
Xem thêm các từ khác
-
Phần tử thông tin
information element (ie), information element, lưu lượng phân tử thông tin, information element rate, mức độ phân tử thông tin, information... -
Phần tử thụ động
passive element -
Cầu dao tác động nhanh
quick make-and-break switch, snap shackle, snap switch, snap-in socket -
Cầu dao tiếp đất
earth switch, earthing switch, grounding switch -
Dung dịch vôi
lime white, whitening, whitewash, whiting -
Dung dịch xà phòng
soap solution, soap suds, suds -
Dung dịch xà phòng và nước
soap and water solution -
Dung dịch xút ăn da
caustic soda solution -
Dung điểm
melting point -
Dừng động
dynamic stop -
Đung đưa
sway lightly., pendulate, pendulous, cành hoa đung đưa trong gió, flowers swaying lightly in the wind. -
Phần tử tính toán
computing element, phần tử tính toán tuyến tính, linear computing element -
Phần tử tính toán tuyến tính
linear computing element -
Phần tử trễ
lag element, delay element, phần tử trễ số, digit delay element -
Trụ treo
hanging jambs (post), hanging post, hanging stile, hinge post, swinging post, trụ treo ( của cửa ), hanging jamb (hangingpost) -
Trục kéo
tensile axis, trailing axle, winch, tackle -
Dùng được
available, usable, công suất bề mặt dùng được, usable power flux-density, dung tích nước sử dụng được, usable storage capacity,... -
Dừng ghi
stop recorder -
Dung hạn
allowance, tolerance, tolerance, dung hạn ẩm, humidity tolerance, dung hạn axit ( của đất ), acid tolerance, dung hạn bề mặt, surface... -
Dung hạn ẩm
humidity tolerance
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.