- Từ điển Việt - Anh
Phép trắc quang
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
photogrammetry
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
photometry
Xem thêm các từ khác
-
Phép trắc thính ngưỡng
threshold audiometry -
Phép trị liệu bằng bức xạ
radiotherapeutics, radiotherapy -
Phép trừ
substraction, subtraction (vs), subtraction, phép trừ nhị phân, binary subtraction, phép trừ đại số, algebraic subtraction -
Truyền động thủy lực
fluid drive, fluid drive (fluid-coupling), hydraulic drive, hydraulic transmission -
Truyền dữ liệu
data communication, data transfer, data transmission, data transmission (dt), inform, bộ đệm truyền dữ liệu, data communication buffer, mạng... -
Truyền hình
danh từ, broadcasting, camera, televise, television (tv), television, television, âm thanh truyền hình, sound of broadcasting quality, công ty phát... -
Chân nối compa
compass insertion leg -
Chân quấn
skew back -
Chân răng
dedendum, root of tooth, root radix dentis, base, tooth root, vòng ( tròn ) chân răng, dedendum circle, vòng chân răng, dedendum circle, đường... -
Chân ren
root, base, thread root, mặt chân ren, root surface, giải thích vn : chân đế hay đáy của một đai [[ốc.]]giải thích en : the base... -
Đường cong cộng hưởng
influence diagram, resonance curve, đường cong cộng hưởng phổ biến, universal resonance curve -
Đường cong công suất
capacity line, output curve, power curve, đường cong công suất động cơ, engine power curve -
Đường cong đặc trưng
characteristic curve, đường cong đặc trưng vận hành, operating characteristic curve -
Đường cong đặc trưng vận hành
operating characteristic curve -
Đường cong đàn hồi
deflection curve, elastic curve, flexure curve -
Truyền hình cáp
cable television, cable television (catv), catv (cable television), cable television, cable tv, community-antenna television, hệ thống truyền hình... -
Truyền hình giáo dục
educational television (etv), educational television-etv, etv (educational television) -
Chân sáng
light-tight, light protective, lighttight, opaque, stop down, tấm chắn sáng, light protective canopy, chất chắn sáng, opaque substance, môi... -
Chân song
wave trough, grid, tracery, lattice, trellis, lan can kiểu chấn song, grid railing, lan can kiểu chấn song, lattice railing, giải thích vn :... -
Đường cong đáp ứng
response curve, đường cong đáp ứng chung, overall response curve, đường cong đáp ứng hình elip, elliptic response curve, đường cong...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.