Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phì phèo

Thông dụng

Puff at.
Phì phèo điếu thuốc
To puff at a cigarette.

Xem thêm các từ khác

  • Phì phì

    xem phì (láy)
  • Phì phò

    pant, puff and blow
  • Phỉ phong

    (từ cũ, văn chương) shabby gentility
  • Phi quân sự

    demilitarized., khu phi quân sự, a demilitarized zone.
  • Phi quân sự hóa

    demilitarize.
  • Phi sản xuất

    non-production
  • Phỉ sức

    to the capability of one's strength., việc này làm chưa phỉ sức anh ta, this job is not to the capability of his strength.
  • Phi tần

    royal concubines
  • Chừng mực

    Danh từ: measure, just measure, moderation, ăn tiêu có chừng mực, to spend to a just measure, đúng trong...
  • Phi tang

    destroy the evidence
  • Chừng nào

    when, how much, chừng nào chừng nấy, the more..., the more..., đơn giản chừng nào tốt nấy, the simpler, the better
  • Phi thời gian

    (triết học) non-temporel
  • Chừng như

    supposedly
  • Chung quy

    in the last analysis, on the whole, nhiều câu hỏi nhưng chung quy chỉ có một vấn đề, there were many questions, but on the whole there...
  • Chúng sinh

    living beings, souls of the dead (theo lối nói của đạo phật)
  • Phi trọng lượng

    weightless.
  • Chung thân

    Tính từ: life, tù chung thân, life imprisonment, người bị tù chung thân, a prisoner serving a life sentence,...
  • Chung thủy

    Tính từ: loyal, faithful, người vợ chung thủy, a faithful wife, tình bạn chung thủy, loyal friendship
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top