Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phì phị

Thông dụng

Xem phị (láy)

Xem thêm các từ khác

  • Chúng mình

    Thông dụng: we, us, pals, bọn chúng mình đi chơi đi, let's pals go for a walk
  • Chứng tá

    Thông dụng: danh từ, witness
  • Chuốc

    Thông dụng: Động từ: to take pains to get, to go to any lengths to get, to...
  • Phìa

    Thông dụng: (từ cũ) thai canton headman
  • Phịa

    Thông dụng: (khẩu ngữ) như bịa
  • Chước

    Thông dụng: Danh từ: dodge, trick, resort, Động...
  • Chuối

    Thông dụng: danh từ, banana
  • Chuồi

    Thông dụng: Động từ: to glide, to drop (slip) quickly and neatly, con cá...
  • Chuỗi

    Thông dụng: Danh từ: string, succession, round, peal, series, chuỗi ngọc,...
  • Phịch

    Thông dụng: thud., té nghe cái phịch, to fall with a thud.
  • Chuội

    Thông dụng: Động từ, to parboil, to bleach, to slip through one's fingers
  • Chưởi

    Thông dụng: như chửi
  • Chườm

    Thông dụng: Động từ: to apply compresses to, chườm nóng, to apply hot...
  • Chuồng

    Thông dụng: Danh từ: stable, sty, cage, coop, enclosure (in which is heaped...
  • Chuộng

    Thông dụng: Động từ: to value above other things, to attach importance to,...
  • Phiến

    Thông dụng: danh từ., slab. (of stone, etc...)
  • Chương

    Thông dụng: Danh từ: chapter, quyển sách mười chương, a ten-chapter...
  • Phiền

    Thông dụng: to annoy, to bother, to disturb., xin đừng làm phiền, please do not disturb.
  • Chướng

    Thông dụng: Tính từ: offending the sight, unaesthetic, unseemly, unsound, unpalatable...
  • Phiện

    Thông dụng: danh từ. opium., hút thuốc phiện, to smoke opium.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top