- Từ điển Việt - Anh
Phí tài chính
Mục lục |
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
finance charge
financing expenses
interest charge
Các từ tiếp theo
-
Năng suất trong ngày
dairy capacity -
Bàn bày hàng
stall -
Tài sản thế chấp của chủ tàu
hypothecation -
Hải lý hải quân Anh
mile -
Phí tài chính phải trả
fiscal drag -
Đầu tư hàng tồn trữ
inventory investment cycle -
Năng suất trọng tải
productivity of tonnage -
Chè vàng
yellow tea -
Hải lý quốc tế
international nautical mile -
Phí tài khoản
account charge
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Birds
359 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemBikes
729 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemPrepositions of Description
131 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"