- Từ điển Việt - Anh
Phím chức năng
Mục lục |
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
function keys
Giải thích VN: Loại phím có khả năng lập trình cho nó - thường được đánh số F 1, F 2... để cho bạn các chức năng đặc biệt tùy theo phần mềm mà bạn đang [[dùng.]]
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dead key
function key
- bộ chỉ báo phím chức năng
- function key indicator
- phím chức năng chương trình
- program function key
- phím chức năng F1,F2,v.v...
- function key F1, F2,etc
- phím chức năng lệnh
- command function key
- phím chức năng được lập trình
- PF key (programmedfunction key)
- phím chức năng được lập trình
- programmed function key (PFkey)
- vùng phím chức năng
- function key area
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
function key
Xem thêm các từ khác
-
Phím chức năng chương trình
program function (pf) key, program function key, soft key -
Tủ sấy
compartment drier, drier, drying cabinet, drying cupboard, oven, cabinet drier, desiccator, hot-air sterilizer -
Chất lượng bê tông
concrete grade -
Chất lượng cao
fine, high grade, high quality, aa-one, high quality, high-class, high-grade, top grade, bê tông chất lượng cao, high-grade concrete, quặng chất... -
Chất lượng chiếu sáng
quality of lighting -
Chất lượng chọn lọc
choice quality -
Chất lượng công tác
workmanship -
Chất lượng công tác thi công
constructional work quality -
Chất lượng của lô
lot quality -
Chất lượng đất làm đường
road-engineering properties of a soil -
Chất lượng dịch vụ
qos (quality of service), quality of service, quality of service (qos), chất lượng dịch vụ thấp, lower quality of service, hợp đồng về... -
Đường dốc
ascent, chute, declivity, gradient, incline, pitch, rising gradient, slope, slope line, sloping line, stairway, upgrade, slope, lực cản đường dốc,... -
Đường dốc (địa hình)
slope -
Đường dốc chiết suất
index dip -
Đường dốc lên
ascending line, grade, rising gradient, uphill grade -
Tự sinh
adventitious, autofining, auto-generating, autonomous, self-generating, đầu tư tự sinh, autonomous investment, bộ chuyển đổi tự sinh, self-generating... -
Tu sửa
Động từ, self-repair, fix, maintain, mend, remodel, to repair, to mend -
Chất lượng gần như in thư
near letter quality -
Chất lượng không khí trong nhà
indoor air quality -
Chất lượng mặt đường (trong quá trình xe đi lại)
rideability
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.