Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phòi

Thông dụng

Come out.
Giầm phòi ruột con
To tread on a fish and make its entrails come out.
Phòi bọt mép
To waste one's breath.
Nói phòi bọt mép chẳng ăn thua
To waste one's breath for nothing.

Xem thêm các từ khác

  • Phôi

    Thông dụng: embryo, (kỹ thuật) rough draft
  • Phơi

    Thông dụng: Động từ., to dry in the sun.
  • Phổi

    Thông dụng: Danh từ.: lung., bệnh đau phổi, lung-disease.
  • Phới

    Thông dụng: leave quickly (a place)
  • Cỏ cú

    Thông dụng: như cỏ gấu
  • Cò cưa

    Thông dụng: to perform badly on (a violin...), to drag on
  • Phơi nắng

    Thông dụng: put (hang) out to dry in the sun., expose to the sun; play in the sun (of children)
  • Cơ cực

    Thông dụng: tính từ, ravenous; poor and hard
  • Cô dâu

    Thông dụng: danh từ, bride
  • Cổ điển

    Thông dụng: Danh từ: classical; classic, văn học cổ điển, classical...
  • Cố đô

    Thông dụng: danh từ, ancient; old capital
  • Cổ động

    Thông dụng: Động từ, to launch a propaganda
  • Phởn

    Thông dụng: status, station, rank, place, position., biết thân biết phận, to know one's place., phận hèn,...
  • Có hiếu

    Thông dụng: dutiful/respectful/grateful to one's parents, filial piety - sự/lòng hiếu thảo
  • Có học

    Thông dụng: educated, cultivated
  • Cổ học

    Thông dụng: danh từ, archaeology
  • Phong

    Thông dụng: Động từ., (of king) to confer, to bestow.
  • Phòng

    Thông dụng: Danh từ.: room, chamber, hall., Động từ., cô ta ở phòng...
  • Cố hương

    Thông dụng: danh từ, native land; native village
  • Phông

    Thông dụng: scenery, scene, back-cloth (in a theatre)., background (of a painting).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top