- Từ điển Việt - Anh
Phòng học
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cavea
classroom
lecture room
meeting room
study (room)
study room
Xem thêm các từ khác
-
Phòng hồi sức
reanimation room, recovery room, resuscitation ward -
Phòng hội thảo
conference rooms -
Phòng hội ý
counselling room (coun-selling suite) -
Phòng máy nén
compressor room, engine [condensing unit] room, engine room, machine [refrigeration plant] room, compressor room -
Phòng máy tính
computer room, machine room -
Phòng mở hòm
unpacking room -
Phòng mô phỏng vũ trụ
space simulation chamber -
Tương tác
conversation, dialogue, interactive (a-no), iv (interactive video), mutual effect -
Chày dập
plunger, raking stem, swedge, top swage, upper die, swage, mũi nhọn chày dập, plunger spike -
Chày đập
plunger, beater -
Chảy đến
flow in, biểu đồ dòng chảy đến, flow in diagram -
Chảy đi
flow out, drain, effluent -
Chày đột
upper die -
Đường ống dẫn khí nén
compressed air pipeline -
Đưòng ống dẫn lỏng
liquid line, fluid (carrying) line [conduit], fluid carrying conduit line, fluid conduit, fluid line, liquid line -
Đường ống dẫn nhiên liệu
fuel line, fuel line duct -
Đường ống dẫn nhiệt
heat pipeline, heat piping, heating duct, heating system, đường ( ống ) dẫn nhiệt chuyển tiếp, transit heat pipeline, đường ống dẫn... -
Đường ống dẫn nước
aqueduct, culvert, interceptor, pipe duct, water line, water pipeline, đường ống dẫn nước lạnh, chilled-water line, giải thích vn : một... -
Đường ống dẫn nước lạnh
chilled-water line, chilled-water pipe, chilled-water pipe [piping], chilled-water piping -
Đường ống dẫn nước muối
brine pipe, brine pipe grid, brine piping
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.