Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phòng trưng bày

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

gallery

Giải thích VN: Phòng được sử dụng để trưng bày các tác phẩm nghệ [[thuật.]]

Giải thích EN: A room used to display art works.a room used to display art works.

phòng (trưng bày) tranh
art gallery
phòng trưng bày nghệ thuật
art gallery

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

display room
show room

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

exhibition hall
stockroom (stock room)

Xem thêm các từ khác

  • Phông trùng hòa

    neutral background
  • Phòng trước

    anteroom, forehall, lobby, phòng trước bếp, kitchen-anteroom
  • Phòng trước bếp

    kitchen-anteroom
  • Phòng tư vấn

    consulting room, advisory service, consultancy firm, consultation service
  • Phong tục

    custom., custom, phong tục tập quán, customs and habits
  • Phòng tuyến

    defence perimeter, defence line, defense line
  • Phòng ươm kén (tằm)

    cocoon incubation house
  • Tỷ lệ trộn

    blend ratio, mix proportions, mixing ratio, mixture ratio
  • Chảy rối

    turbulence, turbulent, vortical, bộ tạo dòng chảy rối, turbulence promoter, chảy rối của dòng, flow turbulence, chảy rối của không...
  • Chảy rữa

    to deliquesce, deliquesce, deliquescence, deliquescent, muối dễ chảy rữa trong không khí ẩm, salt deliquesces easily in a moist atmosphere
  • Cháy rực

    blaze, flaming
  • Chảy sạch

    dead burned
  • Cháy sáng

    ablaze, blaze up, flaming
  • Chảy sông mùa khô

    dry weather flow
  • Chạy song song

    parallel run, parallel running, run parallel, chạy song song hồi tưởng, retrospective parallel running
  • Đường phủ

    overlay path, access road, by-way, offset line, secondary road, service road, spur track, subsidiary road, accommodation road, feeder, service road, tuyến...
  • Đường phương

    bearing, cross pitch, line of direction, line of perspective, strike, strike line
  • Đường phương của vỉa

    bed course, dip of a vein, direction of strain
  • Đường qua cầu cạn

    elevated highway, elevated motorway, skyway
  • Phỏng vấn

    Động từ., interview, interview, to interview., kỹ thuật phỏng vấn, interview techniques, phỏng vấn ở tình trạng căng thẳng, stress...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top