Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phóng xạ kế

Mục lục

Đo lường & điều khiển

Nghĩa chuyên ngành

radio-meter

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

riometer

Giải thích VN: Một máy đo phóng xạ trụ từ không gian để chỉ ra sự thay đổi về tầng điện ly bằng cách đưa ra giả thuyết lượng phóng xạ không đổi sức hút phóng xạ của tầng điện ly dao động thất [[thường.]]

Giải thích EN: A meter that measures the level of cosmic radiation from space as an indicator of the changes in the ionosphere, by assuming the radiation is a constant value and the absorption of the radiation by the ionosphere fluctuates.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top