Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phơn phớt

Thông dụng

Xem phớt (láy)

Xem thêm các từ khác

  • Cỏ gừng

    torpedo grass
  • Có hậu

    having a happy ending, constant (in one's relations with others), truyện có hậu, a novel with a happy ending, ăn ở có hậu, to behave with constancy
  • Cô hồn

    danh từ, forsanke spirits
  • Cổ hủ

    danh từ, outdated; old-fashioned
  • Cò ke

    xem bẫy cò ke
  • Phong ba

    vicissitudes., (ít dùng) storm of anger., cuộc đời phong ba, a life full of vicisstudes., nồi cơm phong ba, to get into a storm of anger, to...
  • Phong bao

    make a gift of money wrapped in a parcel (to children on new year's day ...), tip, give a tip.
  • Cỏ lào

    fragrant thoroughwort
  • Phòng bệnh

    tính từ., prophylactic, preventive.
  • Cỏ mần trầu

    goose grass
  • Phóng bút

    write on impluse
  • Phong cách học

    stylistics
  • Phong cầm

    (âm nhạc) accordion
  • Cò mồi

    decoy, decoy-duck
  • Cơ mưu

    danh từ, puse; stratagem
  • Cơ nghiệp

    danh từ, fortune; assets
  • Phóng đãng

    dissolute, debauched., sống một cuộc đời phóng đãng, to bad a dissolute.
  • Phong dao

    danh từ., folk-song.
  • Phong địa

    (từ cũ) fief, feoff
  • Cô nhi

    Danh từ: ophan, cô nhi viện, orphanage
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top