- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Chỉ báo nhấp nháy
scintillation, target glint, target scintillation, wander -
Chì cacbonat bazơ
basic lead carbonate, ceruse, cerussa -
Chỉ chữ thập
cross hair, spider lines -
Đường truyền dây trần
open-wire feeder, open-wire transmission line -
Đuờng truyền đi
outgoing line -
Đường truyền điện lực
electric main, power transmission line -
Đường truyền động
drive line, dynamic routing, transmission, đường truyền đồng nhất, uniform transmission line, đường truyền đồng tâm, coaxial transmission... -
Đường truyền đồng tâm
coax, coaxial cable, coaxial line, coaxial transmission line, concentric cable, concentric line, concentric transmission line -
Đường truyền đồng trục
coax, coaxial cable, coaxial line, coaxial transmission line, concentric cable, concentric line, concentric transmission line, hệ đường truyền... -
Đường truyền dữ liệu
data line, data routing, data transmission line, data transmission path, transmit data line -
Phương liên hợp
conjugate direction, conjugate directions -
Phương lộ
exposed direction -
Phương nam
meridional, south, southerly, southern, phương nam thực, true south, phương nam từ, magnetic south -
Phương pháp
Danh từ: method;system; experient., manner, mean, means, medium, method, methodical, mode, procedure, process, system,... -
Phương pháp (đào) có giàn chống
shield method -
Phương pháp (khai thác) suất điện trở
resistivity method, giải thích vn : phương pháp khai thác khoáng sản trong đó việc đo đạc được thực hiện trực tiếp bằng... -
Chỉ chữ thập (ống kính)
cross hair -
Chỉ dẫn
to direct, to instruct, briefing, indicate, instruct, point out, follow style, chỉ dẫn cách làm sổ sách, to direct (someone) about bookkeeping,... -
Chỉ dẫn cơ bản
key commandment -
Chỉ dẫn quốc tế
international referral system (irb)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.