Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phạm trù

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.
category.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

categorical
tiên đề phạm trù
categorical axiom
category
phạm trù Abel
Abelian category
phạm trù Aben
Abelian category
phạm trù các không gian TÔPÔ
category of topological spaces
phạm trù các không gian tôpô điểm sở
category of topological spaces with basic point
phạm trù các tập hợp
category of sets
phạm trù chuẩn tắc
normal category
phạm trù hạt nhân
category having kernels
phạm trù nhóm Aben
category of abelian groups
phạm trù đẳng hóa
category having equalizers
phạm trù đối hạt nhân
category having co-kernels
phạm trù đối đẳng hóa
category having co-equalizers
phạm trù cộng tính
additive category
phạm trù khớp
exact category
phạm trù tập hợp
category of sets
phạm trù trừu tượng
abstract category
phạm trù đầy đủ
complete category
phạm trù đối
opposite category
phạm trù đối chuẩn tắc
canonical category
phạm trù đối chuẩn tắc
co-normal category
phạm trù đối ngẫu
dual category
phạm trù đối đầy đủ
co-complete category
phạm trù đối đầy đủ
complete category
phạm trù đúng
exact category
phạm trù được cân bằng
balanced category
song phạm trù
bi-category
tập (hợp) phạm trù thứ nhất/ hai
set of the first/ second category
tập hợp phạm trù thứ nhất (thứ hai)
set of the first (second) category
trật tự của các phạm trù
hierarchy of category
trục phạm trù
axis of category
đánh giá phạm trù xuống cấp
Degradation Category Rating (DCR)
đối phạm trù
co-category
species
phạm trù một tập hợp điểm
species of a set points

Xem thêm các từ khác

  • Tam giác

    danh từ, tính từ., collateral trigone, delta, omoclavicular triangle, triangle, trigonal, trigonum, trigonum sternocostale, triangle, triangular.,...
  • Đối trọng ăng ten

    antenna counterpoise, counterpoise
  • Đội trưởng

    leader of a working gang, leader of a group (of soldiers,pinoneers...)., foreman, gang foreman, gang master, ganger, master, overman, work master, captain,...
  • Đời tư

    private life., privacy
  • Đối tượng

    candidate, target (mục tiêu), entity, instance, object, object variable, project, subject, target, object, subject, target customer - khách hàng đối...
  • Phạm vi hoạt động

    field of activity, play, rating, scope of work, field of activity, scope of actives, scope of activities, spheres of activity, giải thích vn : giới...
  • Phạm vi khoa học

    range of a science
  • Phạm vi làm lạnh

    chilling range, cooling range, refrigeration range
  • Các đặc điểm

    specification
  • Đối tượng chuẩn sao

    qso (quasi-stellar object), quasi-stellar object (qso)
  • Đối tượng đo

    measurand, object of measurement
  • Đối tượng dữ liệu

    ado (active data object), data entity, data object, định nghĩa đối tượng dữ liệu, definition of a data object, đối tượng dữ liệu...
  • Phạm vi môi trường

    environmental range, giải thích vn : phạm vi của một môi trường mà ở trong tầm đó một hệ thống hoạt đông hiệu quả [[nhất.]]giải...
  • Phạm vi quá lạnh

    subcooling range, undercooling range, undercooling region, undercooling zone
  • Phạm vi sử dụng

    practical range, field of use
  • Phạm vi tham chiếu

    reference range, terms of reference, giải thích vn : một phạm vi trên không thiết lập bởi một bộ chỉ vùng phủ [[rađa.]]giải...
  • Tam giác lực

    force triangle, triangle of force, triangle of forces
  • Tam giác quay

    reversing triangle, triangle track, y track
  • Độc lập

    danh từ, absolute, autonomous, building component, free, indepedent, independence, independent, mutually independent, self-contained, stand alone, free-standing,...
  • Độc lập dữ liệu

    data independence, sự độc lập dữ liệu, logical data independence
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top