Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phải trái

Thông dụng

Right and wrong.
Chẳng biết phải trái cứ mắng át đi
To lash out (at someone) though one does not know whether he is right or wrong.

Xem thêm các từ khác

  • Chiền chiện

    danh từ, skylark (chim)
  • Phải vạ

    như phải tội
  • Chiến công

    Danh từ: feat of arms, chiến công oanh liệt, a glorious feat of arms
  • Phái viên

    Danh từ.: correspondent., đặc phái viên, special correspondent.
  • Chiến cụ

    danh từ, war material
  • Phái yếu

    the weaker sex.
  • Chiến cuộc

    Danh từ: war situation, war complexion, theo dõi chiến cuộc, to follow the war situation, thắng lợi mậu...
  • Chiến đấu

    Động từ: to fight, to combat, to struggle, to militate, chiến đấu ngoài mặt trận, to be fighting at the...
  • Chiến địa

    danh từ, battlefield
  • Chiến đoàn

    danh từ, battle group
  • Chiến hạm

    danh từ, warship
  • Phẩm bình

    như bình phẩm
  • Phẩm cách

    personal dignity, human dignity., giữ gìn phẩm cách, to preserve one's human dignity.
  • Chiến hữu

    danh từ, comrade-in-arms
  • Phẩm cấp

    (từ cũ) mandarins ranks.
  • Chiến khu

    danh từ, strategic war theatre, base
  • Chiến lợi phẩm

    Danh từ: war booty, thu chiến lợi phẩm, to collect war booty, khẩu súng chiến lợi phẩm, a war-booty...
  • Phẩm đề

    (từ cũ) write down one's appreciation (of a poem ...)
  • Phạm đồ

    (cũ) như phạm nhân
  • Chiến sĩ

    Danh từ: man, soldier, fighter, đoàn kết giữa cán bộ và chiến sĩ, solidarity between officers and men,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top