Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phản đối

Thông dụng

Động từ.

To object, oppose, to be against.
biện pháp này gây ra nhiều sự phản đối
protests were raised against this measure.

Xem thêm các từ khác

  • Phần đông

    Thông dụng: most, the greatest, part., công nhân các xí nghiệp phần đông trước là nông dân, most...
  • Phản động

    Thông dụng: to react., sự phản động, reaction.
  • Chính phạm

    Thông dụng: principal (of an offence)
  • Chinh phu

    Thông dụng: danh từ, warrior
  • Chinh phụ

    Thông dụng: danh từ, warrior's wife
  • Phấn hoa

    Thông dụng: danh từ. pollen, anther-dust.
  • Phạn học

    Thông dụng: sanskritism., nhà phạn học, sanskritist.
  • Chính quy hoá

    Thông dụng: xem chính qui hoá
  • Phần hồn

    Thông dụng: the spiritual, phần hồn và phần thế tục, the spiritual and temporal.
  • Chỉnh thể

    Thông dụng: Danh từ: perfect whole, cơ thể động vật là một chỉnh...
  • Phẫn kích

    Thông dụng: như phẫn khích
  • Phân loài

    Thông dụng: (sinh học) subspecies
  • Chịt

    Thông dụng: Động từ: to choke, to choke up, to block, tight, chịt cửa...
  • Phân mục

    Thông dụng: subdivision
  • Chịu khó

    Thông dụng: to take pains, chịu khó học tập, to take pains to study, con người chịu khó, a painstaking...
  • Chó

    Thông dụng: Danh từ: cur, ass, donkey, dog, đồ chó, what a cur you are!,...
  • Chò

    Thông dụng: parashorea (cây, gỗ)
  • Chõ

    Thông dụng: Danh từ: steamer (for steaming sticky rice), Động...
  • Chồ

    Thông dụng: chuồng chồ a latrine
  • Phẫn nộ

    Thông dụng: be indignant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top