Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phản xạ kế

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

microwave reflectometer
reflectometer

Giải thích VN: Một quang kế được dùng để xác định hệ số phản xạ quang học của một bề [[mặt.]]

Giải thích EN: A photometer used to measure the optical reflectance of a surface.

phản xạ kế bằng quang điện
photoelectric reflectometer
phản xạ kế quang học
optical reflectometer
phản xạ kế quét tần
sweep-frequency reflectometer
phản xạ kế trải tần (loại vi ba)
swept-frequency reflectometer
phản xạ kế vi ba
microwave reflectometer
phản xạ kế vùng thời gian
time domain reflectometer-TDR
reflexometer

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

reflectometer

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top