Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phần

Thông dụng

Danh từ.

Part, portion, share.
phần hơn
the best share.
phần lớn
the major part.

Xem thêm các từ khác

  • Phẫn

    Thông dụng: lid., shade., phẫn nồi, lid of a pot., cái phẫn đèn, a lamp-shade.
  • Phản

    Thông dụng: danh từ., to betray, to be disloyal to., plank bed, camp-bed., lừa thầy phản bạn, to deceive...
  • Phẩn

    Thông dụng: faeces, excrements.
  • Phạn

    Thông dụng: pot for cooked rice.
  • Phận

    Thông dụng: status, station, rank, place, position., biết thân biết phận, to know one's place., phận hèn,...
  • Phản ánh

    Thông dụng: Động từ., to reflect, to recount, to tell ingorm.
  • Phân bắc

    Thông dụng: night-soil.
  • Phận bạc

    Thông dụng: (từ cũ) unhappy lot, misfortune.
  • Chiêu mộ

    Thông dụng: Động từ: to recruit, to enlist, chiêu mộ binh lính, to recruit...
  • Phân bào

    Thông dụng: (sinh học) cellular division.
  • Chim

    Thông dụng: Danh từ: bird, Động từ:...
  • Phân bổ

    Thông dụng: apportion., phân bổ thuế, to apportion taxes.
  • Phân bộ

    Thông dụng: (sinh học) sub-order
  • Phận bồ

    Thông dụng: (văn chương) condition of the weaker sex.
  • Phân chi

    Thông dụng: subdivision., (sinh học) subgenus.
  • Phẫn chí

    Thông dụng: be bitterly disappointed ,be angered by disappointment
  • Chình

    Thông dụng: xem cá chình
  • Chĩnh

    Thông dụng: Danh từ: terracotta jar, chĩnh đựng mắm, a pickled fish jar,...
  • Chỉnh

    Thông dụng: Tính từ: correct, Động từ:...
  • Phản công

    Thông dụng: Động từ., to counter-attack.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top