- Từ điển Việt - Anh
Phần ứng quay
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
revolving armature
rotary armature
rotating armature
Xem thêm các từ khác
-
Phản ứng sinh nhiệt
heat-generation reaction, pyrogenic reaction -
Trục động cơ
drive shaft, motor shaft, transmission shaft -
Trục đứng
rigid axle, spindle, vertical shaft, trục đứng máy phay, vertical milling spindle -
Cầu đường ô tô
highway bridge, motorway bridge, road bridge -
Được lưu hóa
cured, sulphurize, vulcanized, được lưu hóa nguội, cold-cured -
Được mạ bạc
silver-plated, silver-clad -
Được mạ điện
electroplated, galvanised, galvanized, plated, thùng đã được mạ điện, galvanized tank -
Được mạ đồng
copper-clad, copper-plated -
Được mạ kẽm
galvanised, galvanized, zinc-plated, cáp được mạ kẽm, galvanized strand -
Được mạ kền
nickel-plated, nickelled -
Phản ứng thế
displacement reaction, replacement reaction, substitution reaction -
Phản ứng thu năng lượng
endoergic reaction -
Phản ứng thu nhiệt
endothermal reaction, endothermic reaction, heat absorbing reaction, endothermic reaction -
Phản ứng thuận nghịch
balanced reaction, balancing reaction, composite reaction, counter reaction, reversible reaction, counter reaction, reversible reaction -
Phản ứng tỏa nhiệt
exchange reaction, exothermal reaction, exothermic reaction, fusion reaction, heat-producing reaction, pyrogenic reaction, exothermic reaction -
Phản ứng tới hạn
critical reaction -
Phản ứng trao đổi
exchange reaction, metathetical reaction, mutual exchange reaction, phản ứng trao đổi năng lượng, energy exchange reaction, phản ứng trao... -
Trục ép
impression cylinder, press roll, pressing rolls, squeeze roll, crushing rolls, splitter rolls -
Trục gá
arbor, chuck, gudgeon, guide pin, trục gá bung, expanding arbor, trục gá cưa, saw arbor, trục gá dao phay, cutter arbor, trục gá dao phay,... -
Trục gá bung
expanding arbor, expanding chuck, expanding mandrel, expansion chuck, nipple chuck, trục gá bung khí nén, air-operated expanding mandrel
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.