- Từ điển Việt - Anh
Phần bù
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
complement
- phần bù cơ số
- radix complement
- phần bù của một biến cố
- complement of an event
- phần bù của một cung
- complement of an arc
- phần bù của một cung tròn
- COMPLEMENT OF A CIRCULAR ARC
- phần bù của một góc
- complement of an angle
- phần bù của một tập hợp
- complement of a set
- phần bù hai
- two's complement
- phần bù logic
- logical complement
- phần bù mười
- ten's complement
- phần bù số học
- arithmetic complement
- phần bù theo chín
- complement on-nine
- phần bù theo hai
- complement on two
- phần bù theo một
- complement on one
- phần bù theo mười
- complement on ten
- phần bù trực giao
- orthogonal complement
- phần bù đại số
- algebraic complement
- phần bù đúng
- true complement
complementary
explement
supplementation
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
complement
Xem thêm các từ khác
-
Cấp lũ
flood level -
Cáp máy tải
carriage rope, carrier rope -
Dụng cụ đựng khay
tray erector -
Dụng cụ ép
mould, spiner, spinner, spinning tool -
Dụng cụ gá kẹp chặt
workholding device, workholding fixture -
Dụng cụ ghi
ligging device, marker, recorder, recording device, recording devise, recording instrument, recording meter, registering instrument, recorder, dụng cụ... -
Trở kháng bị chặn
blocked electrical impedance, blocked impedance, open circuit impedance -
Dụng cụ ghi âm
sound recorder -
Dụng cụ ghi sinh trưởng
auxanometer, giải thích vn : thiết bị đo độ phát triển của thực [[vật.]]giải thích en : a device that is used to measure the rate... -
Dung lượng chuyển mạch
switching capacity, switching ability -
Dung lượng có ích (của hồ chứa)
usable storage -
Dung lượng của bộ nhớ
storage capacity, memory capacity -
Dung lượng của thiết bị
unit capacity -
Pha nổ
burst-phase -
Pha phân tán
dispersed phase, disperse phase, dispersed phase -
Pha rađa
radar marker beacon, radar beacon -
Phá rối
to disturb, to harass, to derange., jam, trouble, phá rối trật tự, to disturb order. -
Trở kháng đặc trưng
characteristic admittance, intrinsic impedance, self-surge impedance -
Cáp nâng
fall line, hauling rope, hoist rope, hoisting rope, hoisting wire rope, lifting cable, lifting fall, lifting sling, lifting wire rope, load fall, supporting... -
Cáp nạo
bailing line, balling rope, snabbing line
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.