Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phần bù

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

complement
phần số
radix complement
phần của một biến cố
complement of an event
phần của một cung
complement of an arc
phần của một cung tròn
COMPLEMENT OF A CIRCULAR ARC
phần của một góc
complement of an angle
phần của một tập hợp
complement of a set
phần hai
two's complement
phần logic
logical complement
phần mười
ten's complement
phần số học
arithmetic complement
phần theo chín
complement on-nine
phần theo hai
complement on two
phần theo một
complement on one
phần theo mười
complement on ten
phần trực giao
orthogonal complement
phần đại số
algebraic complement
phần đúng
true complement
complementary
explement
phần của một góc
explement of an angle
supplementation

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

complement

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top