Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phần còn lại

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

remainder
residual
residue
phần còn lại không cháy
noncombustible residue
phần còn lại trên sàng
residue on sieve
phần còn lại trên sàng
sieve residue
residuum
rest

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

odds and ends
remainder
residual
residue
rest
phần còn lại phải trả
rest of the payment

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top