- Từ điển Việt - Anh
Phần cất dầu bôi trơn
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
lube distillate cut
Xem thêm các từ khác
-
Phần cắt dầu bôi trơn nén
compression grease cut -
Phần cất dầu lửa
petroleum cut -
Phần cất dầu mỏ
petroleum fraction -
Phần cất đỉnh tháp
overhead -
Phần cất đuôi (lọc dầu)
last runner -
Phần cất giữa
heart cut -
Phần cất hẹp
narrow cut, narrow fraction, close cut, close cut fraction -
Phần cất hyđrocacbon nặng (tinh lọc)
heavy hydrocarbon fractions -
Phần cất hyđrocacbon nhẹ
light hydrocarbon fractions -
Phần cất nặng cuối
heavy end -
Phần cất nặng nhất
bottom draw -
Phần cất ngọn (dầu)
first runner -
Phần cất nhẹ
light cut -
Phần cất parafin
blue oil, wax distillate -
Phần cất thô
roughing cut -
Phần cất trung gian
intermediate cut -
Phân cấu trúc
structural part, abstructure -
Phân chia địa tầng
stratigraphic division -
Phần chiết Edeleanu
edeleanu extinguisher -
Phần chiết khô
dry extinguisher
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
