Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phần gối lên của ra đa

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

overlap radar

Giải thích VN: Một hệ thống ra đa phần hoạt động hữu dụng của trong một bộ phận gối lên phần khác của bộ phận [[khác.]]

Giải thích EN: A radar system whose effective coverage in one sector overlaps with part of another sector.

Xem thêm các từ khác

  • Phân hạch

    (vật lý) nuclear fission, fission, neutron field per fission, nuclear fission, bom phân hạch, fission bomb, buồng iôn hóa phân hạch, fission...
  • Phân hạch được

    fissionable, fissile, tải phân hạch được ban đầu, initial fissile charge, vật liệu phân hạch được, fissile material, đồng vị...
  • Phân hạng

    classify, cantilever, overhang, categorize, classify, branch, subdivision, classify, phân hãng quốc nội, home branch
  • Phần hao mòn

    wearing part
  • Phân hệ

    subsystem, distributed system, subsystem, subsytem, các yêu cầu phần mềm của phân hệ chức năng, functional subsystem software requirements...
  • Phân hệ công suất

    power subsystem
  • Phân hệ đẩy

    thrust subsystem
  • Phân hệ điều khiển độ xa và định tầm

    tcr (telemetry command and ranging subsytem)
  • Các phân xưởng bên

    abutting shop
  • Đơn vị vật lý

    physical unit, physical unit (pu), pu (physical unit)
  • Đơn vị xử lý trung tâm

    central processing unit, central processing unit cpu, cpu (central processing unit), đơn vị xử lý trung tâm ( cpu ), central processing unit (cpu),...
  • Phân hình

    picture portion, fractals, meromorphic, meromorphism, ánh xạ phân hình, meromorphic mapping, hàm phân hình, meromorphic function
  • Phân hóa học

    (nông nghiệp) chemical fertilizer., fertilizer, artificial manure
  • Đơn vị xuyên âm

    crosstalk unit, crosstalk unit
  • Đơn xin

    application, application, petition, request, requisition
  • Dồn xung

    pulse stuffing
  • Dòng

    Danh từ: current; stream, line, strain; descent, religious order, Động từ:...
  • Đong

    Động từ, heavy, batch, dip up, gage, gauge, blocking, bulk, close, close (vs), closed, closing, cut off, fixing, shut, shut down, shut-off, stop,...
  • Đòn (bẩy) khuỷu

    check-toggle lever, cranked lever, curved lever, knee (-toggle) lever
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top