Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phần lồi

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

catch
cog
lobe
phần lồi của cam
cam lobe
lug
offset
outshop
recess
setoff
stub
khung phần lồi (thân xe)
stub frame
stump
terrace

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

share in profits

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top