Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phần mềm đồ họa

Mục lục

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

drafting package
graphic package
software for graphics

Giải thích VN: các phần mềm xử đồ họa, như Photoshop chẳng [[hạn.]]

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

graphics software
phần mềm đồ họa phân tích
analytical graphics software
phần mềm đồ họa trình bày
presentation graphics software
phần mềm đồ họa trình diễn
presentation graphics software

Xem thêm các từ khác

  • Phần mềm đóng gói

    packaged software, canned software, software package, giải thích vn : các chương trình ứng dụng được bán rộng rãi trên thị trường...
  • Tăng chứa nước muối

    brine refrigeration, brine reservoir, brine storage tank, brine tank
  • Tầng chuyển mạch từ xa

    remote switching stage, remote switching unit, rsu (remove switch unit)
  • Các tông

    danh từ, board, cardboard, millboard, pressboard, stratum board, cardboard, băng các tông thạch cao, gypsum-board strip, bìa các tông, paper...
  • Đòn tay

    danh từ, binding rafter, purlin, reach, roof batten, scantling, purlin, giải thích vn : một thanh ngang trong một cấu trúc khung mái dùng...
  • Đòn tay quay

    crankshaft web
  • Đơn thanh

    monophonic recording
  • Đơn thẻ

    mono-card, building block, monomer, monomeric
  • Đơn thuần

    pure., incomplex, công nghiệp hóa không phải đơn thuần là vấn đề cơ khí hoá, industrialization is not purely a matter of mechanization.
  • Đơn thức

    (toán học) monomial., monomial, single-entry, biểu diễn đơn thức, monomial representation, ma trận đơn thức, monomial matrix, nhân tử...
  • Phần mềm kế toán

    accounting software, accounts software
  • Phần mềm kết nối

    linkage software
  • Tăng cứng

    armed, consolidate, reinforcing, shoring, strengthen, dầm tăng cứng, reinforcing beam, gân tăng cứng ( thiết bị gia công chất dẻo ),...
  • Các tông thấm parafin

    paraffined cardboard
  • Các tông xây dựng

    building card board, building paper, cardboard, paper board
  • Các trang bị bề mặt

    surface installation
  • Các trang bị cho giếng dầu

    oils-country tubular goods
  • Đơn tinh thể

    monocrystal, single crystal, chất bán dẫn đơn tinh thể, single crystal semiconductor, sự kéo đơn tinh thể, single crystal growth, sự...
  • Đơn tốc

    one-velocity
  • Đơn trị

    einartig, one-valued, single-valued, unambiguous, unique
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top