- Từ điển Việt - Anh
Phần tử đã phân loại
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
ranked element
Xem thêm các từ khác
-
Phần tử đa số
majority element -
Phần tử đại số
algebraic element -
Trống lưu trữ
drum storage -
Trong mạng
intranetwork (a-no) -
Trong miền
in range, within range -
Cắt đường truyền
hang-up -
Cất giữ mục chọn
storing items -
Phản tự đẳng cấu
anti-automorphic, anti-automorphism, phản tự đẳng cấu đối hợp, involutory anti automorphism -
Phản tự đẳng cấu đối hợp
involutory anti automorphism -
Phân tử đầu ra
output element -
Phần tử đầu tiên của chuỗi xích
first element of chain -
Phần tử đích
target element -
Phần tử dịch vụ cộng sinh
symbiotic service element -
Phần tử dịch vụ kiểm soát kết hợp
acse (association control service element) -
Trống phụ
backing drum -
Cắt góc (phiếu, thẻ)
corner cut -
Phần tử diện tích
surface element -
Phần tử điều hòa
harmonic element -
Phẩn tử điều khiển thao tác
operator control element (opce) -
Trọng số
weight, bit trọng số, weight bit, trọng số nhóm truyền, tg weight (transmissiongroup weight), trọng số nhóm truyền, transmission group...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.