Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phật bà

Thông dụng

Bodhisattva Kwan Yin.

Xem thêm các từ khác

  • Phát ban

    (y học) break out in the rash.
  • Phát binh

    dispatch troops.
  • Phát bóng

    (thể thao) sent (a ball), serve.
  • Chột dạ

    startled, thấy có người chăm chú nhìn mình tên gian chột dạ, the thief was startled by someone's stare
  • Phát canh

    rent lant., phát canh thu tô, to rent land and get land rent.
  • Chớt nhả

    (to be) half-serious and half-joking (in one's speech or behaviour), quen thói chớt nhả với phụ nữ, to be in the habit of being half-serious...
  • Phát chẩn

    (cũ) distribute relief; give alms.
  • Chót vót

    Tính từ: towering, ngôi chùa trên đỉnh núi chót vót, a pagoda on the towering mountain, cao chót vót,...
  • Phật đài

    buddha's altar., khấu đầu trước phật đài, to kowtow in front of buddha's altar.
  • Phật đản

    buddha's birthday.
  • Phạt đền

    (thể thao) penalty
  • Phát điên

    go crazy, go mad.
  • Phát đoan

    (cũ) begin
  • Chủ bài

    Danh từ: trump card, đánh chủ bài, to play the trump card, đơn vị chủ bài của địch, the enemy main...
  • Chữ bát

    chân chữ bát bow-legged
  • Phát dục

    (sinh lý) develop., sự phát dục, development
  • Chủ biên

    Danh từ: chief author, chủ biên một cuốn sách, the chief author of a book (viết tập thể), chủ biên...
  • Phát giác

    Động từ., to reveal, to discover, to find out.
  • Phạt giam

    punish by terms of custody.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top