Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phắt

Thông dụng

Pat.
Đứng phắt dậy
To stand up pat, to jump to one's feet.
Làm phắt cho xong
To get something done pat.
Phăn phắt láy ý tăng
Fast and neat.
Phát cỏ phăn phắt một lúc đã hết cả vườn
To scythe the grass of whole garden fast and neatly in a moment.

Xem thêm các từ khác

  • Chớp bóng

    Thông dụng: như chiếu bóng
  • Phạt

    Thông dụng: to punish, to fine, to penalize., Động từ., nó bị mẹ nó phạt, he was punish by his mother.,...
  • Phật

    Thông dụng: Danh từ.: buddha, đạo phật việt nam Đồng nai hà nội...
  • Chợp mắt

    Thông dụng: như chợp, cả đêm không sao chợp mắt được, not to sleep a wink all night
  • Chốt

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to bolt, chốt giữ to set up a commanding...
  • Chột

    Thông dụng: Tính từ: one-eyed, nip, stunt, aborted, một người chột,...
  • Chợt

    Thông dụng: suddenly, trời đang nắng chợt có mưa rào, it was shining when a sudden shower came, chợt...
  • Chu

    Thông dụng: Tính từ: all right, satisfactory, như thế là chu lắm rồi,...
  • Chú

    Thông dụng: Danh từ: uncle (younger brother of one's father), uncle (affectionate...
  • Chủ

    Thông dụng: Danh từ: owner, proprietor, master, employer, boss, host,
  • Chư

    Thông dụng: (particle denoting plurality), chư ông chư vị, gentlemen, chư huynh, elder brothers
  • Chứ

    Thông dụng: Danh từ: thread, yarn, royal decree, royal ordinance, weft,
  • Chừ

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to mock at, to make fun of, to prepare, to...
  • Phát điện

    Thông dụng: generate electricity, generate power., máy phát điện, generatior.
  • Chữ

    Thông dụng: Danh từ: writing, script, letter, type, syllable, foot, word, han-originated...
  • Chủ đạo

    Thông dụng: Tính từ: decisive, vai trò chủ đạo của công nghiệp trong...
  • Chủ hoà

    Thông dụng: to be for peace, to stand for peace, phe chủ hoà, the pro-peace camp
  • Chữ nghĩa

    Thông dụng: word and its meaning, knowledge, cultural level, văn chương không phải chỉ là chữ nghĩa,...
  • Chữ ngũ

    Thông dụng: chân vắt chữ ngũ crossed legs, ngồi vắt chân chữ ngũ to sit with crossed legs
  • Chữ nhật

    Thông dụng: hình chữ nhật a rectangle
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top