Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phớt đều

Thông dụng

(thông tục) như phớt tỉnh

Xem thêm các từ khác

  • Phớt đời

    turn a completely blind eye to life; take no notice of life.
  • Phớt lạnh

    (thông tục) turn a completely blind eye to, ignore completely.
  • Con chiên

    christian believer, member of the flock
  • Con con

    xem con (láy)
  • Con cù

    xem cù
  • Côn Đảo

    , =====%%long ago, côn Đảo island and the adjacent islets, a beautiful archipelago in the eastern sea, were visited by arab, western and chinese navigators...
  • Phớt tỉnh

    (thông tục) ignore completely, turn a completely deaf ear, turn a completely blind eye to.
  • Con đen

    the rabble, member of the rabble
  • Con đỏ

    newly-born baby, helpless member of the people
  • Con em

    juniors, giáo dục con em thành những công dân tốt, to educate our juniors into good citizens
  • Con giai

    như con trai
  • Con mẹ

    woman, hag, con mẹ địa chủ, that landlady woman, that hag of a landlady
  • Còn mệt

    it's very hard, it's a long way to, còn mệt tôi mới theo kịp anh, it's very hard for me to catch up with you
  • Con mọn

    small child (as a charge for its mother), bận con mọn không đi học lớp ban đêm được, to be unable to attend the evening class because one...
  • Phú bẩm

    innate, inborn, thông minh phú bẩm, an innate intelligence
  • Phụ bản

    supplement
  • Cơn mưa

    danh từ, squall of rain
  • Phu bốc vác

    (từ cũ) porter
  • Con nhà

    child of good family
  • Còn như

    as for, as to
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top