Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phụ kiện phụ

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

subassembly

Giải thích VN: một cảng của cấu trúc, hoặc phụ kiện như điện hoặc các bộ phận máy thể lắp đặt di chuyển hoặc xử thành một khối như một cấu trúc huặc phụ [[kiện.]]

Giải thích EN: A portion of a structure or assembly, as of electronic or machine parts, that can be installed, removed, or generally treated as a unit, but that also has a structure or assembly.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top