Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phủ chính

Thông dụng

(từ cũ) Revise, correct.
Phủ chính bài văn
To revise an essay.

Xem thêm các từ khác

  • Hạng mục công trình

    work., work item, project, chi tiêu cho hạng mục công trình, project expenditure, hạng mục ( công trình ) đầu tư, investment project,...
  • Con phe

    trafficker
  • Phú cường

    (từ cũ) prosperous and poweful., xây dựng một nước phú cường, to build a prosperous and powerful country.
  • Con rạ

    child (counting from the 2nd)
  • Con rối

    puppet, buổi biểu diễn con rối, a puppet show, con rối cho người khác giật dây, a puppet whose strings are pulled by others
  • Phù dâu

    act as a bridesmaid to, be a bridesmaid.
  • Phủ đầu

    tính từ., preventive, premonitory.
  • Phụ dịch

    danh từ., now-comtant service.
  • Con tạo

    the creator, inexorable fate
  • Con tin

    Danh từ: hostage, bị giữ làm con tin, to be detained as a hostage
  • Con tính

    arithmetic operation, mathematical problem
  • Con trai

    son, boy, adolescent
  • Phủ doãn

    (từ cũ) governer of the province where the capital was located.
  • Còn xơi

    there will be a long time, còn xơi việc ấy mới xong, that job will not be finished before long
  • Phù du

    danh từ., Động từ, ephemera, to ramble; to stroll (about).
  • Phù dung

    cotton-rose hibiscus., (cũ; văn chương) fair, fair maid, fair lady, ả phù dung, opium
  • Phụ giảng

    assitant-lecturer
  • Phụ giáo

    assitant (to a university professor)
  • Phú hào

    (từ cũ) local influential rich man
  • Phụ hệ

    patenal line of descent
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top