- Từ điển Việt - Anh
Phức tạp
|
Thông dụng
Tính từ.
Complicated; compound.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
complex
- biến cố phức tạp
- complex event
- cấu trúc phức tạp
- complex structure
- chất lỏng phức tạp
- complex liquid
- hằng số điện thẩm phức tạp
- complex dielectric constant
- hội nghị quốc tế về thiết kế các hệ thống máy tính phức tạp
- International Conference on Engineering of Complex Computer System (ICECCS)
- mạch vòng phức tạp
- complex loop chain
- quặng phức tạp
- complex ore
- thí nghiệm phức tạp
- complex experiment
- tín hiệu phức tạp
- complex signal
- ứng suất phức tạp
- complex stress
- điều kiện phức tạp
- complex condition
complexity
complicated
compound
heterogeneous
intricate
involute
involved
sophisticated
Xem thêm các từ khác
-
Phức tạp hóa
complicate, compliment -
Tỷ diện
specific surface, unit area, unit surface -
Tỷ giá hối đoái
currencies, rates of exchange, exchange rates, exchange, rates of, rates of exchange, exchange, exchange rate, rate of exchange, biến động tỷ giá... -
Chèn kín
seal, sự chèn kín mối nối, joint seal, đệm chèn kín lỏng, fluid seal -
Chèn lấp
mason, insert, lay, putty, void filling -
Chén nung
crucible, melting-pot, pot, skillet, bộ kẹp chén nung, crucible tongs, cách chế tạo thép chén nung, crucible steel process, chén nung bạch... -
Đường trực giao
normal, perpendicular, các đường trực giao, perpendicular lines -
Đường trục một chiều
outgoing trunk, one-way trunk -
Đường trực tiếp
clear lone-of-sight paths, direct path, first choice route, high usage route -
Phục vụ
serve, attend to., serve, service, servicing, phục vụ nhân dân, to serve the people., phục vụ người ốm, to attend to the sick, to nurse... -
Phức xích
chain complex, phức xích được sắp, ordered chain complex -
Phức xích được sắp
ordered chain complex -
Phun
Động từ, atomization, atomize, blast, blow, blowing, eruptional, eruptive, flowing, flush, flushing, inject, inject (with), pulverize, send out, shoot,... -
Phun (tia)
jet -
Phun ẩm mép
edge spray, edging spray -
Phun bê tông áp lực cao
shotcreting, giải thích vn : một quy trình trong đó vữa bê tông được phun từ một vòi có vận tốc cao lên bề mặt nhằm tạo... -
Tỷ lệ
danh từ, fraction, modulus, proportioning, scale, portion, proportion, proportional, rate, ratio, proportion, ratio, rate -
Chếnh choáng
Tính từ: tipsy, squiffy, groggy, mới uống lưng chén rượu mà đã thấy chếnh choáng, to feel tipsy... -
Chênh lệch độ ẩm
humidity difference, moisture content difference, moisture difference -
Chênh lệch độ cao
difference in level
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.