Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phan bá vành

Thông dụng

%%With Minh Giám (Thái Bình) as native village, Phan Bá Vành (19th century) - leader of a peasant insurrection in the northern delta (1822-1827) - was descended from a poor peasant family and had to tend oxen in his boyhood. His activities spread in a large sphere (Quảng Yên, Thái Bình, Nam Định, then Sơn Tây, Hoà Bình, Thanh Hoá). His resistance base was set up in Trà Lũ (Xuân Trường, Nam Định). His ranks included Confucian scholars, influential landlords and women. He was proclaimed King Ba Vanh by the people.

Xem thêm các từ khác

  • Chiêu hiền

    (nói về vua chúa ngày xưa) to recruit talents
  • Chiêu hồi

    "open arms" policy
  • Chiều hôm

    near sunset
  • Chiêu hồn

    to call up the soul (of a dead person)
  • Chiếu lệ

    for form's sake, làm chiếu lệ, to work for form's sake, hỏi thăm vài câu chiếu lệ, to enquire after (someone) for form's sake
  • Phán bảo

    command, order.
  • Chiêu sinh

    to enrol students, trường đang chiêu sinh, the school was enrolling students, chiêu sinh chưa đủ số, the enrolment is still wide of the mark
  • Chiều tà

    decline of day, even tide
  • Phân bì

    compare enviously., phân bì hơn thiệt, to compare enviously advantage and disadvantage.
  • Chiều tối

    nightfall, dusk, từ sáng sớm đến chiều tối, from dawn to dusk
  • Chim chích

    tailorbird, warbler
  • Chim chóc

    Danh từ: birds, chim chóc trong rừng, the birds in the forest
  • Chim chuột

    Động từ: to make love to, to woo, giở trò chim chuột, to indulge in love-making
  • Chìm đắm

    to be sunk in, chìm đắm trong vòng trụy lạc, to be sunk in debauchery, to wallow in debauchery
  • Chim gáy

    như cu gáy
  • Phan bội châu

    %%phan bội châu (sào nam, 1867-1940) - a strong-willed patriotic scholar with phan văn san as true name - had his native village in nam Đàn (nghệ...
  • Chim khách

    racket-tailed treepie
  • Chim lợn

    barn-owl
  • Phân bua

    cũng nói phân vua
  • Chim muông

    danh từ, birds and beasts, animals
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top