Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phanh ma sát

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

friction brake

Xem thêm các từ khác

  • Phanh mạch kép

    double-circuit brake, dual-circuit brake
  • Phanh ô tô

    service brake
  • Phanh phụ

    auxiliary brake, emergency brake, retarder, đèn phanh phụ, auxiliary brake lights
  • Trục tự do

    false shaft, free axis, loose shaft
  • Cấu nâng

    lift, lifting table, lift bridge, elevating machinery, hoist, hoisting gear, jack, bascule bridge, drawbridge, hoist bridge, lift (ing) bridge, lifting...
  • Câu nệ

    Động từ: to be a stickler for, to be finical about, to stand on ceremony, to have scruples, ceremonious, câu nệ...
  • Được che

    covered, overlapped, screened
  • Được che chắn

    shielded, enclosed, đường dây được che chắn, shielded line
  • Phanh tay

    handbrake, parking brake, đèn báo phanh tay, handbrake warning light, bàn đạp phanh tay, parking brake pedal, giá đỡ cần kéo phanh tay, parking...
  • Phanh thông dụng

    service brake
  • Phanh thủy lực

    brake-fluid reservoir, brake-fluid tank, cataract, hydraulic brake, cụm trợ lực phanh thủy lực, hydraulic brake booster, hệ thống phanh thủy...
  • Trục uốn

    bending roll, bending rollers, whipping shaft
  • Trục vít

    fang bolt, hob, perpetual screw, pintle, spindle, stay, worm, worm screw, worm shaft, hãm tay kiểu trục vít, hand spindle brake, bánh kề ( trục...
  • Cấu nhả

    detent, stop motion, trip, tripper
  • Cầu nhấc

    drawbridge, hoist bridge, lift bridge
  • Được chêm

    feathered, keyed
  • Được chèn

    inserted
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top