Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phao dù trên không

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

parachute weather buoy

Giải thích VN: Trạm trên không tự động được trang bị với một chiếc được thiết kế để rơi trên không; được sử dụng trong việc truyền thông tin như tốc độ gió, hướng gió, khí áp nhiệt độ không [[khí.]]

Giải thích EN: An automatic weather station equipped with a parachute and designed to be air dropped; used to transmit such information as wind speed, wind direction, barometric pressure, and air temperature.

Xem thêm các từ khác

  • Phao hiệu

    flared-out, torpedo, river beacon, buoy, phao hiệu sương mù, fog buoy
  • Phao hình phễu

    drogue, giải thích vn : những vật thể nhỏ được gắn hoặc được kéo theo sau một phương tiện ; được dùng như một thiết...
  • Phao hình trụ

    barrel buoy
  • Pháo hoa

    fireworks., firework, sự bắn pháo hoa, firework display, sự trình diễn pháo hoa, firework display
  • Phao khí tượng

    transobuoy, giải thích vn : một trạm khí tượng tự động , vượt biển có thể được thả nổi hoặc neo [[lại.]]giải thích...
  • Phao lắc

    pendulum floater
  • Phao neo

    anchor buoy, anchorage buoy, sea anchor
  • Pháo nổ

    firecracker, giải thích vn : một vật hình trụ có chứa chất nổ , tạo ra tiếng ồn và tia lửa khi ngòi nổ phát [[sáng.]]giải...
  • Phao nổi hạ áp

    low pressure side float
  • Trung bình nhân

    geometrical average, geometrical mean
  • Cấu tạo địa chất

    geologic structure, geological formation, geological structure
  • Cấu trúc phân phiến

    laminated structure, platy structure, schistose schistose structure
  • Được đệm

    inserted, padded
  • Phao sáng

    flare, lighted buoy, airplane flare, giải thích vn : một ngọn lửa được phóng ra từ một máy bay dùng làm tín hiệu , đặc biệt...
  • Phao Senser sống

    telemetering wave buoy, giải thích vn : là phao mà cảm biến ( senser ) sóng truyền dữ liệu ghi được từ xa hoặc từ vị trí quan...
  • Phao thùng

    barrel buoy, can body, open caisson
  • Phao tiêu

    buoy., buoy, floating beacon, river beacon, phao tiêu có phát sáng, luminous buoy, phao tiêu quang học hàng hải, marine optical buoy (moby)
  • Trung gian

    danh từ, intermediary, intermediate, mediate, mongrel, neutral, intermediate, agent, chất lỏng trung gian, intermediary liquid, chất tải lạnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top