Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phay thuận

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

fault
cánh phay thuận
fault wall
phay thuận bậc thang
echelon fault
phay thuận bản lề
rotational fault
phay thuận dốc
high-angled fault
phay thuận hở
gaping fault
phay thuận hở
open fault
phay thuận kín
closed fault
phay thuận phẳng
planed fault
phay thuận xiên chéo
oblique fault
phay thuận xiên ngang
cross fault
phay thuận đơn
single fault
fracture
hitch
jump

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top